anal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anal.
Từ điển Anh Việt
anal
/'einəl/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hậu môn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anal
* kỹ thuật
y học:
thuộc hậu môn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anal
of or related to the anus
anal thermometer
a stage in psychosexual development when the child's interest is concentrated on the anal region; fixation at this stage is said to result in orderliness, meanness, stubbornness, compulsiveness, etc.
Synonyms: anal retentive
Antonyms: oral
Từ liên quan
- anal
- anally
- analog
- analgia
- analgic
- analogy
- analyse
- analyst
- analyze
- anal sex
- analecta
- analects
- analogic
- analogue
- analogus
- analyser
- analyses
- analysis
- analytic
- analyzed
- analyzer
- analectic
- analeptic
- analgesia
- analgesic
- analgetic
- analogise
- analogist
- analogize
- analogous
- analysand
- analytics
- anal canal
- anal phase
- anal plate
- anal sinus
- anal stage
- analogical
- analphabet
- analysable
- analytical
- analyzable
- anal reflex
- analagmatic
- analog (ue)
- analog data
- analog form
- analog line
- analog link
- analog mode