analyzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analyzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analyzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analyzer.
Từ điển Anh Việt
analyzer
/'ænəlaiz/
* ngoại động từ
phân tích
to analyse a sentence grammatically: phân tích ngữ pháp một câu văn
to analyse water: phân tích nước
go analyse an issue: phân tích một vấn đề
(toán học) giải tích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
analyzer
* kinh tế
máy phân tích
* kỹ thuật
bộ phân tích
chương trình phân tích
dụng cụ phân tích
máy phân tích
điện lạnh:
kính phân tích
cơ khí & công trình:
máy giải tích
thiết bị phân tích
điện:
trắc kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
analyzer
an instrument that performs analyses
Synonyms: analyser