anal canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anal canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anal canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anal canal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anal canal
* kỹ thuật
y học:
ống hậu môn
Từ liên quan
- anal
- anally
- analog
- analgia
- analgic
- analogy
- analyse
- analyst
- analyze
- anal sex
- analecta
- analects
- analogic
- analogue
- analogus
- analyser
- analyses
- analysis
- analytic
- analyzed
- analyzer
- analectic
- analeptic
- analgesia
- analgesic
- analgetic
- analogise
- analogist
- analogize
- analogous
- analysand
- analytics
- anal canal
- anal phase
- anal plate
- anal sinus
- anal stage
- analogical
- analphabet
- analysable
- analytical
- analyzable
- anal reflex
- analagmatic
- analog (ue)
- analog data
- analog form
- analog line
- analog link
- analog mode