anal stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anal stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anal stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anal stage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anal stage
(psychoanalysis) the second sexual and social stage of a child's development during which bowel control is learned
Synonyms: anal phase
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- anal
- anally
- analog
- analgia
- analgic
- analogy
- analyse
- analyst
- analyze
- anal sex
- analecta
- analects
- analogic
- analogue
- analogus
- analyser
- analyses
- analysis
- analytic
- analyzed
- analyzer
- analectic
- analeptic
- analgesia
- analgesic
- analgetic
- analogise
- analogist
- analogize
- analogous
- analysand
- analytics
- anal canal
- anal phase
- anal plate
- anal sinus
- anal stage
- analogical
- analphabet
- analysable
- analytical
- analyzable
- anal reflex
- analagmatic
- analog (ue)
- analog data
- analog form
- analog line
- analog link
- analog mode