analysable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analysable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analysable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analysable.

Từ điển Anh Việt

  • analysable

    /'ænəlaizəbl/

    * tính từ

    có thể phân tích

  • analysable

    khai triển được, phân tích được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analysable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khai triển được

    phân tích được