analyzable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analyzable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analyzable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analyzable.

Từ điển Anh Việt

  • analyzable

    xem analyze

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • analyzable

    capable of being partitioned

    Synonyms: decomposable