analyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analyst.

Từ điển Anh Việt

  • analyst

    /'ænəlist/

    * danh từ

    người phân tích

    (toán học) nhà giải tích

  • analyst

    (Tech) phân tích viên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analyst

    * kinh tế

    chuyên viên phân tích

    nhà phân tích (tài chánh)

    * kỹ thuật

    người giám sát

    người phân tích

    toán & tin:

    nhà phân tích

    xây dựng:

    phân tích viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • analyst

    someone who is skilled at analyzing data

    an expert who studies financial data (on credit or securities or sales or financial patterns etc.) and recommends appropriate business actions

    a licensed practitioner of psychoanalysis

    Synonyms: psychoanalyst