psychoanalyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychoanalyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychoanalyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychoanalyst.
Từ điển Anh Việt
psychoanalyst
* danh từ
nhà phân tâm học, nhà phân tích tâm lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psychoanalyst
Similar:
analyst: a licensed practitioner of psychoanalysis