aboral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aboral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aboral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aboral.

Từ điển Anh Việt

  • aboral

    * tính từ

    (sinh học) xa miệng; đối miệng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aboral

    * kỹ thuật

    y học:

    đối diện miệng, xa miệng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aboral

    opposite to or away from the mouth

    the aboral surface of a starfish

    Antonyms: oral