orb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orb.
Từ điển Anh Việt
orb
/ɔ:b/
* danh từ
hình cầu, quả cầu
thiên thể
(thơ ca) con mắt, cầu mắt
tổng thể
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn
quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua)
(từ cổ,nghĩa cổ) quả đất
(từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể)
* ngoại động từ
tạo thành hình cầu
bao vây, vây tròn
* nội động từ
thành hình tròn, thành hình cầu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo
orb
hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo, sự quay quanh thiên đề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orb
* kỹ thuật
hình cầu
hình tròn
quả cầu
quỹ đạo
vòng tròn
Từ liên quan
- orb
- orbit
- orb web
- orbison
- orbital
- orbiter
- orbignya
- orbitale
- orbitual
- orbicular
- orb-weaver
- orbiculate
- orbit node
- orbit time
- orbitotomy
- orb-weaving
- orbicularis
- orbital arc
- orbitomalar
- orbitonasal
- orbicularity
- orbit number
- orbit period
- orbital slot
- orbit control
- orbit counter
- orbit segment
- orbit sharing
- orbital crest
- orbital plane
- orbital point
- orbitonometry
- orbit altitude
- orbit division
- orbit tracking
- orbit transfer
- orbit trimming
- orbital cavity
- orbital motion
- orbital period
- orbital septum
- orbiculate leaf
- orbignya cohune
- orbit generator
- orbital abscess
- orbital opening
- orbital spacing
- orbicularis sign
- orbit congestion
- orbit correction