orbitonasal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbitonasal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbitonasal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbitonasal.

Từ điển Anh Việt

  • orbitonasal

    * tính từ

    thuộc mũi - ổ mắt