orbit transfer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbit transfer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbit transfer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbit transfer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbit transfer

    * kỹ thuật

    sự chuyển quỹ đạo