orbit inclination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orbit inclination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbit inclination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbit inclination.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orbit inclination
* kỹ thuật
độ nghiêng cửa quỹ đạo
điện tử & viễn thông:
độ nghiêng quỹ đạo
Từ liên quan
- orbit
- orbital
- orbiter
- orbitale
- orbitual
- orbit node
- orbit time
- orbitotomy
- orbital arc
- orbitomalar
- orbitonasal
- orbit number
- orbit period
- orbital slot
- orbit control
- orbit counter
- orbit segment
- orbit sharing
- orbital crest
- orbital plane
- orbital point
- orbitonometry
- orbit altitude
- orbit division
- orbit tracking
- orbit transfer
- orbit trimming
- orbital cavity
- orbital motion
- orbital period
- orbital septum
- orbit generator
- orbital abscess
- orbital opening
- orbital spacing
- orbit congestion
- orbit correction
- orbit parameters
- orbit prediction
- orbital aneurysm
- orbital capacity
- orbital catch-up
- orbital electron
- orbital elements
- orbital momentum
- orbital position
- orbital rotation
- orbital topology
- orbital velocity
- orbit inclination