orbital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbital.

Từ điển Anh Việt

  • orbital

    /'ɔ:bitl/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt

    (thuộc) quỹ đạo

  • orbital

    (thuộc) quỹ đạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbital

    * kỹ thuật

    obitan

    quỹ đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orbital

    of or relating to an orbit

    orbital revolution

    orbital velocity

    of or relating to the eye socket

    orbital scale

    orbital arch