orbital stability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbital stability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbital stability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbital stability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbital stability

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự ổn định quỹ đạo