orbital mapping system (oms) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbital mapping system (oms) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbital mapping system (oms) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbital mapping system (oms).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbital mapping system (oms)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống ánh xạ quỹ đạo