orbital aneurysm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbital aneurysm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbital aneurysm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbital aneurysm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbital aneurysm

    * kỹ thuật

    y học:

    phình mạch ổ mắt