orbital plane (of a satellite) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orbital plane (of a satellite) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbital plane (of a satellite) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbital plane (of a satellite).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orbital plane (of a satellite)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mặt phẳng quỹ đạo của vệ tinh
Từ liên quan
- orbital
- orbitale
- orbital arc
- orbital slot
- orbital crest
- orbital plane
- orbital point
- orbital cavity
- orbital motion
- orbital period
- orbital septum
- orbital abscess
- orbital opening
- orbital spacing
- orbital aneurysm
- orbital capacity
- orbital catch-up
- orbital electron
- orbital elements
- orbital momentum
- orbital position
- orbital rotation
- orbital topology
- orbital velocity
- orbital electrons
- orbital injection
- orbital insertion
- orbital stability
- orbital accelerator
- orbital quantum number
- orbital launch facility
- orbital angular momentum
- orbital correction phase
- orbital transfer vehicle
- orbital arc of visibility
- orbital maneuvering system
- orbital mapping system (oms)
- orbital plane (of a satellite)
- orbital manoeuvring system (oms)
- orbital angular momentum quantum number