orbital cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orbital cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbital cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbital cavity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orbital cavity
Similar:
eye socket: the bony cavity in the skull containing the eyeball
Synonyms: orbit, cranial orbit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- orbital
- orbitale
- orbital arc
- orbital slot
- orbital crest
- orbital plane
- orbital point
- orbital cavity
- orbital motion
- orbital period
- orbital septum
- orbital abscess
- orbital opening
- orbital spacing
- orbital aneurysm
- orbital capacity
- orbital catch-up
- orbital electron
- orbital elements
- orbital momentum
- orbital position
- orbital rotation
- orbital topology
- orbital velocity
- orbital electrons
- orbital injection
- orbital insertion
- orbital stability
- orbital accelerator
- orbital quantum number
- orbital launch facility
- orbital angular momentum
- orbital correction phase
- orbital transfer vehicle
- orbital arc of visibility
- orbital maneuvering system
- orbital mapping system (oms)
- orbital plane (of a satellite)
- orbital manoeuvring system (oms)
- orbital angular momentum quantum number