eye socket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eye socket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eye socket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eye socket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eye socket
the bony cavity in the skull containing the eyeball
Synonyms: orbit, cranial orbit, orbital cavity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- eye
- eyed
- eyes
- eyecup
- eyeful
- eyeish
- eyelet
- eyelid
- eye cup
- eye-bar
- eye-box
- eye-cup
- eye-pit
- eyeable
- eyebail
- eyeball
- eyebath
- eyebeam
- eyebolt
- eyebrow
- eyedrop
- eyehole
- eyelash
- eyeless
- eyelift
- eyelike
- eyeshot
- eyesore
- eyespot
- eyewash
- eye bank
- eye mask
- eye-ball
- eye-bath
- eye-beam
- eye-bite
- eye-bolt
- eye-bulb
- eye-copy
- eye-drop
- eye-shot
- eye-spot
- eye-wink
- eyedness
- eyeglass
- eyeliner
- eyepatch
- eyepiece
- eyeshade
- eyesight