eyeful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyeful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyeful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyeful.

Từ điển Anh Việt

  • eyeful

    * danh từ

    cái bị ném hoặc thảy vào mắt

    to get an eyeful of sand

    bị cát vào đầy mắt

    cảnh thú vị hoặc hấp dẫn

    she's quite an eyeful!: quả là cô ấy hấp dẫn thật!

    to have /get an eyeful (of something): nhìn (cái gì) cho thoả thích

    come and get an eyeful of this - there's a giraffe in the garden!: lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyeful

    a strikingly beautiful woman

    she was a statuesque redheaded eyeful

    a full view; a good look

    they wanted to see violence and they got an eyeful