eye-drop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eye-drop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eye-drop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eye-drop.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eye-drop

    Similar:

    eyedrop: a drop from an eye dropper

    eyedrop: a method of irrigating the eye used by ophthalmologists

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).