eyepatch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eyepatch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyepatch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyepatch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eyepatch
a protective cloth covering for an injured eye
Synonyms: patch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).