eyesight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyesight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyesight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyesight.

Từ điển Anh Việt

  • eyesight

    /'aisait/

    * danh từ

    sức nhìn, thị lực

    tầm nhìn

Từ điển Anh Anh - Wordnet