eye bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eye bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eye bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eye bank.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eye bank
a place for storing and preserving corneas that are obtained from human corpses immediately after death; used for corneal transplantation to patients with corneal defects
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- eye
- eyed
- eyes
- eyecup
- eyeful
- eyeish
- eyelet
- eyelid
- eye cup
- eye-bar
- eye-box
- eye-cup
- eye-pit
- eyeable
- eyebail
- eyeball
- eyebath
- eyebeam
- eyebolt
- eyebrow
- eyedrop
- eyehole
- eyelash
- eyeless
- eyelift
- eyelike
- eyeshot
- eyesore
- eyespot
- eyewash
- eye bank
- eye mask
- eye-ball
- eye-bath
- eye-beam
- eye-bite
- eye-bolt
- eye-bulb
- eye-copy
- eye-drop
- eye-shot
- eye-spot
- eye-wink
- eyedness
- eyeglass
- eyeliner
- eyepatch
- eyepiece
- eyeshade
- eyesight