eyelet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eyelet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyelet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyelet.
Từ điển Anh Việt
eyelet
/'ailit/
* danh từ
lỗ xâu (dây...)
lỗ nhìn
lỗ châu mai
mắt nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eyelet
* kỹ thuật
lỗ nhỏ
lỗ xâu
hóa học & vật liệu:
vành nhỏ