eyelet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyelet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyelet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyelet.

Từ điển Anh Việt

  • eyelet

    /'ailit/

    * danh từ

    lỗ xâu (dây...)

    lỗ nhìn

    lỗ châu mai

    mắt nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eyelet

    * kỹ thuật

    lỗ nhỏ

    lỗ xâu

    hóa học & vật liệu:

    vành nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyelet

    a small hole (usually round and finished around the edges) in cloth or leather for the passage of a cord or hook or bar

    Synonyms: eyehole

    Similar:

    cringle: fastener consisting of a metal ring for lining a small hole to permit the attachment of cords or lines

    Synonyms: loop, grommet, grummet