cringle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cringle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cringle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cringle.

Từ điển Anh Việt

  • cringle

    /'kriɳgl/

    * danh từ

    (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cringle

    fastener consisting of a metal ring for lining a small hole to permit the attachment of cords or lines

    Synonyms: eyelet, loop, grommet, grummet