grommet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grommet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grommet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grommet.

Từ điển Anh Việt

  • grommet

    /'grʌmit/

    * danh từ

    (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grommet

    Similar:

    cringle: fastener consisting of a metal ring for lining a small hole to permit the attachment of cords or lines

    Synonyms: eyelet, loop, grummet