eyehole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyehole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyehole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyehole.

Từ điển Anh Việt

  • eyehole

    /'aihoul/

    * danh từ

    (sinh vật học) ổ mắt

    lỗ nhìn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyehole

    Similar:

    peephole: a hole (in a door or an oven etc) through which you can peep

    Synonyms: spyhole

    eyelet: a small hole (usually round and finished around the edges) in cloth or leather for the passage of a cord or hook or bar