spyhole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spyhole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spyhole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spyhole.

Từ điển Anh Việt

  • spyhole

    /'spaihoul/

    * danh từ

    khe nhòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spyhole

    Similar:

    peephole: a hole (in a door or an oven etc) through which you can peep

    Synonyms: eyehole