eye-copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eye-copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eye-copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eye-copy.

Từ điển Anh Việt

  • eye-copy

    * danh từ

    chép lại theo mắt nhìn