eyeglass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyeglass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyeglass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyeglass.

Từ điển Anh Việt

  • eyeglass

    * danh từ

    số nhiều là eyeglasses

    thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt

    (số nhiều) như spectacles

    danh từ, số nhiều là eyeglasses

    thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt

    (số nhiều) như spectacles

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eyeglass

    * kỹ thuật

    vật lý:

    thị kính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyeglass

    Similar:

    monocle: lens for correcting defective vision in one eye; held in place by facial muscles