eyeglasses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyeglasses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyeglasses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyeglasses.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyeglasses

    Similar:

    spectacles: optical instrument consisting of a frame that holds a pair of lenses for correcting defective vision

    Synonyms: specs, glasses

    monocle: lens for correcting defective vision in one eye; held in place by facial muscles

    Synonyms: eyeglass

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).