specs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specs.
Từ điển Anh Việt
specs
/speks/
* danh từ số nhiều
(thông tục) kính (đeo mắt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specs
* kỹ thuật
đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
specs
Similar:
spectacles: optical instrument consisting of a frame that holds a pair of lenses for correcting defective vision
Synonyms: eyeglasses, glasses
specification: a detailed description of design criteria for a piece of work
Synonyms: spec