spec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spec.
Từ điển Anh Việt
spec
/spek/
* danh từ
(thông tục) sự đầu cơ, sự kinh doanh đầu cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spec
Similar:
specification: a detailed description of design criteria for a piece of work
Từ liên quan
- spec
- speck
- specs
- specie
- special
- species
- specify
- specked
- speckle
- specter
- spectra
- spectre
- spectro
- specula
- speciate
- specific
- specimen
- specious
- specking
- speckled
- specmark
- specpure
- spectail
- spectate
- spectral
- spectrum
- specular
- speculum
- special k
- specially
- specialty
- specified
- specifier
- specifity
- speckless
- spectacle
- spectator
- speculate
- specialise
- specialism
- specialist
- speciality
- specialize
- speciation
- specie par
- speciology
- speciosity
- speciously
- spectacled
- spectacles