specula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specula.
Từ điển Anh Việt
specula
/'spekjuləm/
* danh từ, số nhiều specula
(y học) cái banh
kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ
(động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)
Từ liên quan
- specula
- specular
- speculate
- speculator
- speculation
- speculative
- speculatory
- specular coal
- specular iron
- speculatively
- speculativeness
- specular surface
- speculative boom
- speculative mood
- speculative risk
- speculation buyer
- speculation fever
- speculative trade
- specular reflector
- speculative import
- speculative market
- speculative motive
- specular reflection
- speculative bubbles
- speculative builder
- speculative element
- speculative selling
- speculation pressure
- speculative balances
- speculative building
- speculative business
- speculation for margin
- speculative enterprise
- speculative investment
- speculative penny stock
- speculative transaction
- speculative unemployment
- speculate in oils (to...)
- speculation in differences
- speculative demand for money
- speculative demand (for money)
- specular (non-fading) component
- specular reflection coefficient
- speculation on foreign exchange
- specular finish or specular gloss
- speculative motive for holding money
- speculate on the stock exchange (to...)