specular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specular.
Từ điển Anh Việt
specular
/'spekulə/
* danh từ
phản chiếu; long lanh như gương
specular surface: mặt long lanh
(y học) tiến hành bằng banh
specular
phản chiếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specular
* kỹ thuật
gương
phản chiếu
cơ khí & công trình:
như gương
hóa học & vật liệu:
phản chiếu như gương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
specular
Similar:
mirrorlike: capable of reflecting light like a mirror
mirrorlike surface of the lake
a specular metal