mirrorlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mirrorlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mirrorlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mirrorlike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mirrorlike
capable of reflecting light like a mirror
mirrorlike surface of the lake
a specular metal
Synonyms: specular
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).