speculative unemployment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speculative unemployment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speculative unemployment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speculative unemployment.
Từ điển Anh Việt
Speculative unemployment
(Econ) Thất nghiệp do đầu cơ.
+ Một thành phần của thất nghiệp dai dẳng.
Từ liên quan
- speculative
- speculatively
- speculativeness
- speculative boom
- speculative mood
- speculative risk
- speculative trade
- speculative import
- speculative market
- speculative motive
- speculative bubbles
- speculative builder
- speculative element
- speculative selling
- speculative balances
- speculative building
- speculative business
- speculative enterprise
- speculative investment
- speculative penny stock
- speculative transaction
- speculative unemployment
- speculative demand for money
- speculative demand (for money)
- speculative motive for holding money