speculative unemployment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speculative unemployment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speculative unemployment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speculative unemployment.

Từ điển Anh Việt

  • Speculative unemployment

    (Econ) Thất nghiệp do đầu cơ.

    + Một thành phần của thất nghiệp dai dẳng.