speculative enterprise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speculative enterprise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speculative enterprise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speculative enterprise.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
speculative enterprise
* kinh tế
xí nghiệp có tính đầu cơ
xí nghiệp mạo hiểm
Từ liên quan
- speculative
- speculatively
- speculativeness
- speculative boom
- speculative mood
- speculative risk
- speculative trade
- speculative import
- speculative market
- speculative motive
- speculative bubbles
- speculative builder
- speculative element
- speculative selling
- speculative balances
- speculative building
- speculative business
- speculative enterprise
- speculative investment
- speculative penny stock
- speculative transaction
- speculative unemployment
- speculative demand for money
- speculative demand (for money)
- speculative motive for holding money