speculatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speculatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speculatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speculatively.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speculatively

    with speculation; in a speculative manner

    he looked at her speculatively

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).