speculative motive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speculative motive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speculative motive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speculative motive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speculative motive

    * kinh tế

    động cơ đầu cơ

    động cơ đầu cơ (về tiền tệ hoặc chứng khoán...)