speculativeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speculativeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speculativeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speculativeness.

Từ điển Anh Việt

  • speculativeness

    /'spekjulətivnis/

    * danh từ

    tính chất suy xét

    tính chất suy đoán, tính chất ức đoán

    tính chất đầu cơ tích trữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speculativeness

    financial risk

    he rejected stocks that didn't pay dividends because of their speculativeness

    the quality of being a conclusion or opinion based on supposition and conjecture rather than on fact or investigation

    her work is highly contentious because of its speculativeness and lack of supporting evidence