spectacled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectacled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectacled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectacled.

Từ điển Anh Việt

  • spectacled

    /'spektəkld/

    * tính từ

    có đeo kính

    có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật)

    spectacled bear: gấu bốn mắt (ở Nam mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spectacled

    Similar:

    bespectacled: wearing, or having the face adorned with, eyeglasses or an eyeglass

    a bespectacled grandmother

    the monocled gentleman

    Synonyms: monocled