bespectacled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bespectacled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bespectacled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bespectacled.
Từ điển Anh Việt
bespectacled
/bi'spektəkld/
* tính từ
đeo kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bespectacled
wearing, or having the face adorned with, eyeglasses or an eyeglass
a bespectacled grandmother
the monocled gentleman
Synonyms: monocled, spectacled