spectacled caiman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spectacled caiman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectacled caiman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectacled caiman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spectacled caiman
caiman with bony ridges about the eyes; found from southern Mexico to Argentina
Synonyms: Caiman sclerops
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).