species nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

species nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm species giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của species.

Từ điển Anh Việt

  • species

    /'spi:ʃi:z/

    * danh từ

    (sinh vật học) loài

    our (the) species: loài người

    loại, hạng, thứ

    a species of dogcart: một loại xe chó

    to have a species of cunning: có tính láu cá

    dạng, hình thái

  • species

    loài; loại; phạm trù

    s. of a set of point phạm trù một tập hợp điểm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • species

    * kỹ thuật

    dạng

    hạng

    kiểu

    loài

    loại

    loại (hóa chất)

    loài, loại, phạm trù

    phạm trù

    y học:

    thuốc thang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • species

    (biology) taxonomic group whose members can interbreed

    a specific kind of something

    a species of molecule

    a species of villainy

    Similar:

    coinage: coins collectively

    Synonyms: mintage, specie, metal money