coinage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coinage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coinage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coinage.
Từ điển Anh Việt
coinage
/'kɔinidʤ/
* danh từ
sự đúc tiền
tiền đúc
hệ thống tiền tệ
a decimal coinage: hệ thống tiền tệ thập tiến
sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)
this is the very coinage of his brain: cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra
từ mới đặt
Coinage
(Econ) Tiền đúc.
+ Một phần của tiền trao tay gồm các đồng tiền kim loại.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coinage
* kinh tế
chế độ tiền đúc (của một nước)
chế độ tiền tệ
sự đúc tiền
việc đúc tiền
* kỹ thuật
lõi ảnh
cơ khí & công trình:
sự đúc tiền