mintage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mintage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mintage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mintage.

Từ điển Anh Việt

  • mintage

    /' mintidʤ/

    * danh từ

    sự đúc tiền, số tiền đúc

    dấu rập trên mặt đồng tiền

    (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mintage

    * kinh tế

    phí đúc tiền

    sự đúc tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mintage

    fee paid to a mint by the government for minting a coin

    act or process of minting coins

    Similar:

    coinage: coins collectively

    Synonyms: specie, metal money