spectra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectra.

Từ điển Anh Việt

  • spectra

    /'spektrəm/

    * danh từ, số nhiều spectra

    hình ảnh

    (vật lý) phổ, quang phổ

    solar spectrum: quang phổ mặt trời

    prismatic spectrum: quang phổ lăng kính